Bảng Giá Dịch Vụ Nha Khoa Marguerite: Chất Lượng Xứng Tầm Chi Phí

Tại Nha Khoa Marguerite, chúng tôi hiểu rằng việc nắm rõ chi phí là một phần quan trọng giúp quý khách hàng an tâm và chủ động trong việc lập kế hoạch chăm sóc sức khỏe răng miệng. Chính vì vậy, chúng tôi công khai bảng giá chi tiết cho các dịch vụ nha khoa, từ thăm khám tổng quát, cạo vôi răng, trám răng thẩm mỹ đến các dịch vụ chuyên sâu như niềng răng, cắm ghép Implant hay bọc răng sứ.

 

Bảng giá dưới đây được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn về vật liệu, công nghệ hiện đại và tay nghề của đội ngũ y bác sĩ, nhằm mang đến kết quả điều trị tối ưu và bền vững. Mời quý khách tham khảo để có cái nhìn tổng quan về chi phí dự kiến.

 

Lưu ý: Chi phí thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng răng miệng cụ thể và kế hoạch điều trị chi tiết sau khi thăm khám. Để được tư vấn và báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ hoặc đặt lịch hẹn với chúng tôi.

 PHÒNG KHÁM NHA KHOA – THẨM MỸ MARGUERITE DENTAL COSMETIC CLINIC 
 BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ NHA KHOA – THẨM MỸ  
  147 Ngô Gia Tự, Phường 2, Quận 10, Thành phố Hô Chí Minh  
DỊCH VỤ ĐƠN VỊGIÁ (VNĐ)
KHÁM TƯ VẤN – HỒ SƠ
khách
Miễn phí
NHỔ RĂNG VÀ TIỂU PHẪUNhổ răng sữa lung lay bôi/xịt thuốc têRăng100,000
Nhổ răng sữa tiêm thuốc têRăng400,000
Nhổ Răng vĩnh viễn lung layRăng500,000
Nhổ răng cửa vĩnh viễn, răng nanh vĩnh viễn, răng cối nhỏ vĩnh viễnRăng800,000
Nhổ Răng cối lớn vĩnh viễnRăng1,200,000
Nhổ Răng khôn hàm trênRăng1,500,000
Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc thẳngRăng2,000,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch nghiêng <60độRăng3,500,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch nghiêng 90độ / mọc ngầmRăng5,000,000
Nhổ răng khôn sang chấn – Máy siêu âm PIEZOTOMERăng1,500,000
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ chân răng thẳngRăng1,500,000
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ chân răng cong, dị dạng, ngầm, gần xoang hàm, ống thần kinhRăng5,000,000
Nhổ răng dư mọc thẳngRăng800,000
Nhổ răng dư mọc kẹt, chân răng congRăng2,000,000
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ răng hàng loạt trên 1 hàmCa8,000,000
Phẫu thuật cắt nang Răng3,000,000
Bộc lộ răng ngầm trong điều trị chỉnh nha Răng1,500,000
Phẫu thuật cắt thắng môi/má/lưỡi bằng Laser không chảy máuCa2,000,000
Phẫu thuật cắt lợi trùm Răng1,000,000
Phẫu thuật cắt lồi xương Torus  Hàm2,000,000
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng    Răng3,000,000
Trích rạch ÁP XE     Vị trí1,000,000
Cắt chỉ (phẫu thuật nơi khác)      Vị trí50,000
NHA CHUCạo vôi răng – đánh bóng độ II2 hàm300,000
 2 hàm400,000
Cạo vôi răng – đánh bóng độ III2 hàm500,000
Điều trị viêm nha chu không phẫu thuậtRăng800,000
Nạo túi nha chu 1 răngRăng800,000
Nạo túi nha chu 1 phần hàmSextant2,500,000
Cắt u lợi kheHàm3,000,000
Phẫu thuật làm dài thân tiền phục hình 1 răngRăng1,200,000
Phẫu thuật làm dài thân răng không điều chỉnh xương ổHàm10,000,000
Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng có điều chỉnh xương ổHàm15,000,000
Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng sử dụng laserCa20,000,000
Nẹp răng lung lay (nẹp kim loại)Răng1,500,000
Nẹp răng lung lay (nẹp sợi)Răng3,000,000
Phẫu thuật điều trị tụt nướuRăng2,000,000
IMPLANTCẤY GHÉP IMPLANT (Bào hành 10 năm – đã bao gồm Abutment + Healing hỗ trợ lành thương) 
Implant Hàn Quốc (Biotem, Osstem, Dentium,…)Trụ16,000,000
Implant Mỹ (Hiossen, Dentium,…)Trụ22,000,000
Implant Châu Âu (Thuỵ Sĩ, Strauman, Swiss, Neodent, Pháp ETK, Nobel…)Trụ32,000,000
GHÉP MÀNG/XƯƠNG/VIS  
VIS TitaniumVít1,000,000
Xương Collagen nhân tạoĐơn vị3,000,000
Màng Collagen nhân tạoĐơn vị3,000,000
NÂNG XOANG  
Nâng xoang kínVị trí5,000,000
Nâng xoang hởVị trí10,000,000
PHỤC HÌNH TRÊN IMPLANT (đối với khách hàng cây ghép implant tại phòng khám) 
Mão Sứ – Kim loại Răng3,000,000
Mão toàn sứ Răng6,000,000
Hàm giả toàn phần dạng cúc bấmHàm15,000,000
Hàm hydrid nhựa trên 4 trụ implantHàm50,000,000
Hàm hydrid sứ trên 4 trụ implantHàm100,000,000
Hàm hydrid tháo lắp Titan trên 2 trụ implantHàm55,000,000
Hàm hydrid tháo lắp Titan trên 4 trụ implantHàm75,000,000
Ron cao su hàm tháo lắp trên implantCái1,000,000
PHỤC HÌNH TRÊN IMPLANT (đối với khách hàng không cây ghép implant tại phòng khám 
Healing abutmentĐơn vị3,000,000
Abutment Zirconia + răng tạmĐơn vị5,000,000
Housing + BondĐơn vị5,000,000
Abutment bắt vis TitanĐơn vị9,000,000
Abutment multiunitĐơn vị36,000,000
Nắp abutment multiunitĐơn vị8,000,000
Tháo Implant đã cấy tại nơi khácĐơn vị3,000,000
Răng tạm thẩm mỹRăng3,000,000
TRÁM RĂNG (Tất cả điều trị trám răng bảo hành trong vòng 3 tháng)Trám răng vĩnh viễn Xoang I Composite/GICXoang300,000
Trám răng vĩnh viễn Xoang II Composite/GICXoang400,000
Trám răng vĩnh viễn Xoang II Composite có sử dụng bộ trám NITIXoang600,000
Trám răng vĩnh viễn Xoang III, IV Composite thẩm mỹ răng cửaXoang500,000
Trám răng vĩnh viễn Xoang V Composite/ GIC (Răng mòn cổ)Xoang500,000
Trám răng vĩnh viễn Composite + lót GICXoang600,000
Che tuỷ trực tiếp bằng canxi hydroxydeXoang100,000
Gắn đá cho răng (chưa bao gồm đá/kim cương)Xoang300,000
Đá pha lê gắn răngViên700,000
Phục hồi thân răng với chốt kim loại + compositeXoang700,000
Phục hồi thân răng với chốt sợi Carbon thẩm mỹ + compositeXoang1,200,000
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng + thuốcXoang300,000
Veneer composite trực tiếp (đắp mặt răng)Răng1,000,000
Trám thưa kẽ răng compositeXoang800,000
ĐIÊU TRỊ TỦY ( Chưa bao gồm trám kết thúc)Điều trị tủy Răng 1 ống tủyRăng1,500,000
Điểu trị tủy răng 2 ống tủyRăng2,500,000
Điều trị tủy răng > 3 ống tủyRăng3,500,000
Điều trị tủy lại Ống tủy500,000
TẨY TRẮNG RĂNGTẩy trắng 2 hàm tại ghế bằng đèn Plasma/Laser2 hàm2,500,000
Tẩy trắng 2 hàm tại nhà (máng tẩy + 2 ống thuốc)2 hàm1,500,000
Tẩy trắng kết hợp (tại ghế + tại nhà)2 hàm3,500,000
Tẩy trắng răng nội tuỷRăng500.000/lần
Thuốc tẩy trắngTuýp500,000
RĂNG TRẺ EMTrám răng sữa GICRăng300,000
Trám tạm bằng Eugenate/CavitRăng300,000
Trám bít hố rãnh SEALANT/ Trám phòng ngừaRăng300,000
Điều trị tủy buồng răng sữa (chưa tính phí trám)Răng700,000
Điều trị tủy chân răng sữa (chưa tính
 trám)
Răng1,500,000
Phục hồi thân răng sữa bằng mão kim loại làm sẵn SSC, mão nhựaRăng800,000
Phòng ngừa sâu răng với Verni Fluor2 hàm400,000
Điều trị sâu răng sớm SDFRăng300,000
Điều trị tủy đóng chóp răng bằng MTARăng3,000,000
Điều tri tuỷ đóng chóp bằng Vật liệu sinh học BiodentineRăng2,000,000
Điều trị tủy đóng chóp bằng Ca(OH)2Lần300,000
PHỤC HÌNH THÁO LẮPKhí cụ chống ngáyCái7,000,000
Hàm giả tháo lắp toàn phần 1 hàm (Răng Việt Nam)Hàm4,000,000
Hàm giả tháo lắp toàn phần 1 hàm (Răng Nhật)Hàm5,000,000
Hàm giả tháo lắp toàn phần 1 hàm (Răng Mỹ)Hàm6,500,000
Hàm giả tháo lắp toàn phần 1 hàm (Răng Composite)Hàm8,000,000
Hàm giả tháo lắp toàn phần 1 hàm (Răng Sứ)Hàm9,000,000
Hàm khung đúc Titan (chưa răng)Hàm3,000,000
Nền hàm giả tháo lắp nhựa dẻo + móc dẻo (chưa răng)Hàm3,000,000
Nền hàm giả tháo lắp nhựa mềm + móc kim loại (chưa răng)Hàm1,000,000
Nền hàm nhựa comtort (chưa răng)Hàm8,000,000
Răng Việt NamRăng500,000
Răng NhậtRăng700,000
Răng MỹRăng800,000
Răng Composite thẩm mỹRăng1,000,000
Răng SứRăng1,200,000
Lưới kim loạiCái500,000
PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNHMão kim loại Titanium (không bảo hành)Đơn vị1,500,000
Mão sứ – kim loại Titanium (bảo hành 3 năm)Đơn vị2,500,000
Mão sứ – kim loại Crom-Cobalt (bảo hành 5 năm)Đơn vị3,000,000
•    MẶT DÁN SỨ – LẤY DẤU KỸ THUẬT SỐ – CÔNG NGHỆ CAD/CAM  
E.Max Press   (bảo hành 5 năm)Đơn vị6,500,000
E.Max Press Multilayer   (bảo hành 10 năm)Đơn vị8,500,000
Lisi    (bảo hành 10 năm)Đơn vị8,500,000
Lisi Multilayer    (bảo hành 10 năm)Đơn vị10,000,000
Lisi CAD/CAM – Cutback Multilayer   (bảo hành 20 năm)Đơn vị12,000,000
•    MÃO TOÀN SỨ – LẤY DẮU KỸ THUẬT SỐ – CÔNG NGHỆ CAD/CAM  
Sứ thuỷ tinh IPS    (bảo hành 5 năm)Đơn vị6,500,000
Sứ Lisi    (bảo hành 10 năm)Đơn vị8,500,000
Sứ Zirconia (CAD/CAM)  
1.    Sứ Zirconia – Hàn Quốc (bảo hành 5 năm)Đơn vị3,500,000
2.    Zirconia DDBio – hãng Direkt – Đức (bảo hành 5 năm)Đơn vị4,500,000
3.    Sứ Zolid – Đức (bảo hành 5 năm)Đơn vị7,000,000
4.    Sứ Cercon HT Đức (bảo hành 5 năm)Đơn vị7,000,000
5.    Sứ Lava – hãng 3M – Mỹ (bảo hành 10 năm)Đơn vị10,000,000
•    INLAY/ONLAY – LẤY DẤU KỸ THUẬT SỐ – CÔNG NGHỆ CAD/CAM  
Zirconia Full coutour   (bảo hành 5 năm)Đơn vị5,500,000
GC Cerasmart (sứ độn resin)   (bảo hành 5 năm)Đơn vị6,500,000
E.Max press    (bảo hành 10 năm)Đơn vị8,500,000
Răng tạm    Đơn vị200,000
Nướu giả zirconiaĐơn vị500,000
Inlay, onlay toàn sứ zirconia (bảo hành 5 năm)Đơn vị5,500,000
Cùi giả đúc TitaniumĐơn vị800,000
★    Trường hợp điều trị gấp trong 24 giờ: +1.000.000/răng  
★    Thiết kế nụ cười, mô phỏng kết quả trên mẫu hàm: 1.000.000/ 2 hàm  
★    Thiết kế nụ cười, mô phỏng kết quả trên răng thật (có thể cần mài răng): 2.000.000/2 hàm 
★    Khách hàng được xem mô phỏng kết quả, khám tư vấn và chụp phim miễn phí khi làm răng sứ tại nha khoa Marguerite
★    Khách hàng được làm răng tạm miễn phí khi quyết định làm răng sứ tại nha khoa Marguerite 
★    Cầu răng: Nhân số đơn vị với giá phục hình lẻ   
SỮA CHỮA PHỤC HÌNHĐệm hàm hàm giả bán hàmHàm500,000
Đệm hàm hàm giả toàn hàmHàm1,000,000
Vá hàm Hàm500,000
Thêm răngRăng(tùy loại răng)
Thêm móc Răng300,000
Tháo mãoRăng300,000
Gắn lại mãoRăng500,000
Gắn lại mặt dán sứ veneerRăng800,000
Chữa đau (làm phục hình nơi khác)Lần300,000
CHỈNH NHAKhám chỉnh nha chuyên sâu: chụp X-Quang, Lấy dấu chụp ảnh – tư vấn, phân tích mẫu hàmCa1,000,000
Khí cụ giữ khoảng, đợi răng vĩnh viễn mọcCái3,000,000
Khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu. Điều trị cắn ngược bằng khí cụ Mặt phẳng nghiêngCái3,000,000
Khí cụ activator, monoblock, twinblock, facemask, nong hàm, lò xo chữ z, Hawley, HeadgearCa15,000,000
Hàm duy trì Hàm2,000,000
Mắc cài kim loại 1 hàmCa20,000,000
Mắc cài kim loại 2 hàmCa40,000,000
Mắc cài sứ 1 hàmCa30,000,000
Mắc cài sứ 2 hàmCa60,000,000
Mắc cài kim loại tự buộc 1 hàmCa25,000,000
Mắc cài kim loại tự buộc 2 hàmCa50,000,000
Mắc cài sứ tự buộc 1 hàmCa35,000,000
Mắc cài sứ tự buộc 2 hàmCa70,000,000
Lập kế hoạch điểu trị bằng khay trong suốt (invisalign) – ClincheckCa8,000,000
Điều trị chỉnh hình bằng khay trong suốt (invisalign)  
– Gói Express (tức thì) 7 khay chính + 7 khay tinh chỉnhCa45,000,000
– Gói Lite (nhỏ gọn) 14 khay chính + 14 khay tinh chỉnhCa70,000,000
– Gói Moderate (trung bình) 28 khay chính + 28 khay tinh chỉnhCa100,000,000
– Gói Comprehensive (toàn diện) không giới hạn số khayCa120,000,000
Hàm duy trì với khay trong suốt Vivera Invisalign MỹCa8,000,000
Những trường hợp làm lại  
Gắn lại mắc cài kim loại mớiCái500,000
Gắn lại mắc cài sứ mớiCái1,000,000
Gắn lại mắc cài kim loại tự buộc mớiCái1,000,000
Gắn lại mắc cài sứ tự buộc mớiCái2,000,000
Gắn lại khâu mớiCái1,000,000
Dựng trục, lún răng tiền phục hìnhRăng10,000,000
Cắm VISVis3,000,000
KHỚP THÁI DƯƠNG HÀMMài chỉnh khớp cắnLần800,000
Điểu chỉnh khớp cắn bằng phương pháp đắp thêm compositeRăng800,000
Jig điều trị giảm đau cơ Cái5,000,000
Máng điều trị thói quen nghiến răng (3 lần tái khám)Cái5,000,000
Máng điều trị rối loạn thái dương hàm (3 lần tái khám)Cái5,000,000
Tái khám máng nhai từ lần 4 trở điLần300,000
Nắn chỉnh trật khớp thái dương hàmLần1,000,000
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNHChụp phim X-quang quanh chóp Sensor 2D Phim50,000
Phim Panorex (Toàn cảnh) 2D Phim150,000
Phim Cephalo (Sọ nghiêng) 2D Phim150,000
Phim Conebeam CT 3D Phim450,000
Cảm ơn quý khách đã dành thời gian tham khảo bảng giá dịch vụ tại Nha Khoa Marguerite

Bảng báo giá trên thể hiện nỗ lực của Nha Khoa Marguerite trong việc cung cấp dịch vụ nha khoa chất lượng cao với chi phí minh bạch và hợp lý. Chúng tôi cam kết sử dụng vật liệu chính hãng, công nghệ tiên tiến và quy trình chuẩn mực để đảm bảo kết quả điều trị tốt nhất cho mọi khách hàng.

Chi phí điều trị thực tế sẽ được xác định sau quá trình thăm khám và tư vấn kỹ lưỡng bởi bác sĩ chuyên khoa. Mời quý khách liên hệ Hotline 03 7 306 9989 - (028) 73069989 hoặc Đặt hẹn ngay để nhận được sự hỗ trợ tận tình và báo giá chi tiết.

Nha Khoa Marguerite rất mong được đón tiếp và phục vụ quý khách!

Đăng ký mail